Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn Công ty cổ phần xây dựng Dầu khí Nghệ An
Địa điểm Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
Diện tích Tổng diện tích 270 ha 600 ha
Diện tích đất xưởng 4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4 450,67 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam, KOBE (Japan), Nhà máy Hoa Sen Nghệ An
Ngành nghề chính Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng
Tỷ lệ lấp đầy 20% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km To VInh City: 80 Km to Ha Noi city: 238km
Hàng không To Noi bai Airport: 186km To Noi bai Airport: 250km, Vinh airport: 75km
Xe lửa
Cảng biển to Cai Lan Sea Port 142km to Nghi Son Sea Port 12km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 0,95 K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 34-37m: 4-6 lands 43m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ 12-16m: 2 lands 22,25m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 32MVA
Nước sạch Công suất 6.705m3/day 10.000m3
Công suất cao nhất Thủy điện Kỳ Cùng 80.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 30-50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch