Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn vs Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn vs Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông
Địa điểm Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Diện tích Tổng diện tích 270 ha 162 ha
Diện tích đất xưởng 4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương
Ngành nghề chính Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô
Tỷ lệ lấp đầy 20%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km
Hàng không To Noi bai Airport: 186km Cách sân Bay Cần Thơ 15 km
Xe lửa
Cảng biển to Cai Lan Sea Port 142km Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 0,95 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34-37m: 4-6 lands 4 làn xe
Đường nhánh phụ 12-16m: 2 lands 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV 110/22KV
Công suất nguồn 32MVA 130 MVA
Nước sạch Công suất 6.705m3/day 20000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Thủy điện Kỳ Cùng
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 6000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 79 usd/m2
Thời hạn thuê 50 years 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 2.1-2.5 usd/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.1USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD theo khung giá nhà nước
Bình thường 0.05 USD theo khung giá nhà nước
Giờ thấp điểm 0.03 USD theo khung giá nhà nước
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 theo khung giá nhà nước
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch