Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn vs Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai

Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn vs Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn Tổng Công ty Tín Nghĩa
Địa điểm Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 270 ha 201 ha
Diện tích đất xưởng 4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 11,9%
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương
Ngành nghề chính Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 20% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km -Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km,
Hàng không To Noi bai Airport: 186km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành
Xe lửa Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km
Cảng biển to Cai Lan Sea Port 142km Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 0,95 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34-37m: 4-6 lands rộng đến 40m : 4 làn xe
Đường nhánh phụ 12-16m: 2 lands 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV 110/22KV
Công suất nguồn 32MVA
Nước sạch Công suất 6.705m3/day 10.000m3 /ngày, đêm
Công suất cao nhất Thủy điện Kỳ Cùng
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp.
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 160 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months linh hoạt
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 2USD
Bình thường 0.05 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.044 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch