Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Cụm Công nghiệp Hậu Lộc - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước

Cụm Công nghiệp Hậu Lộc - Thanh Hóa vs Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành
Địa điểm Tại xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 91.23 124.4 ha
Diện tích đất xưởng 19
Diện tích còn trống 9
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2004
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy mía đường Lam Sơn,COLOR PLUS VIỆT NAM,Kachay Global Development (Hoa Kỳ) Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành
Ngành nghề chính Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, nghề cá, đánh bắt nuôi trồng thủy hải sản
Tỷ lệ lấp đầy 50% 69%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 40km Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 180km; Sao Vang Airport:10km Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km
Xe lửa yes Ga Bình Triệu: 75.4 km
Cảng biển Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km Cảng Phước Long: 86 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 0,4/22/35/110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/day 600 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 28 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Cụm Công nghiệp Hậu Lộc - Thanh Hóa Khu công nghiệp Chơn Thành I - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch