So sánh:
Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH xây dựng Tự Lập | Tổng công ty Viglacera - CTCP | |
Địa điểm | Xã Đông Thành, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | Xã Đông Tiến và Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 74,55 ha | 219,22 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 48.55ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | 11% | |
Thời gian vận hành | 2067 | 11/08/2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | Tổng công ty Viglacera - CTCP | |
Ngành nghề chính | Thu hút đầu tư các loại hình công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp trừ ngành sản xuất hóa chất độc hại và các ngành gây ô nhiễm nhiều, tác động xấu đến môi trường như: chế biến nông, lâm sản phục vụ trong nước và xuất khẩu; công nghệ nhẹ dệt may; sản xuất phân vi sinh; vật liệu xây dựng: gạch lát, sứ vệ sinh cao cấp; một số công nghiệp phụ trợ khác... | Đa ngành nghề | |
Tỷ lệ lấp đầy | 46% | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách nút giao IC9 Nội Bài- Lào Cai 5km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 40 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 16 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 25 km | |
Xe lửa | Cách ga Chí Chủ 2km | ||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 200km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | Địa chất tốt | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 20m | Trục chính có chiều rộng mặt cắt 75 m |
Đường nhánh phụ | Các đường nhánh có chiều rộng từ 25 m - 36 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | |
Công suất nguồn | 3*63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhật | |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 17.000 m3/ngày đêm; giai đoạn 1: 7.000 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL và đường dây điện thoại đã sẵn sàng | Tổng đài 10.000 đầu số | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2067 | Đến năm 2068 | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | Thanh toán một lần | |
Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Không có | 5 USD/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | 0,9 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Đang cập nhật | |
Bình thường | Đang cập nhật | ||
Giờ thấp điểm | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Nhà cung cấp | Đang cập nhật | ||
Giá nước sạch | Giá nước | Đang cập nhật | 9.600 VND/m3 |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | 0,309 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Phí khác | Đang cập nhật | ||
Chi tiết | Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ | Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh |