Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
|
Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long |
Location
|
xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
|
xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
Area
|
Total area
|
197 |
197 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2021
|
2021 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
|
Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… |
fill-rate
|
0.4
|
0.4 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thành phố Hà Nội 40km
|
Cách thành phố Hà Nội 40km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài 40km
|
Cách sân bay Nội Bài 40km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
34m với 4 làn xe |
34m với 4 làn xe |
Internal road
|
17m với 2 làn xe |
17m với 2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
2x40MVA |
2x40MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
10.000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Max capacity
|
10.000m3/ngày đêm |
10.000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
9.000m3/ngày đêm |
9.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100 USD |
100 USD |
Land leasing term
|
2071 |
2071 |
land-level
|
Loại A |
Loại A |
Land payment method
|
12 tháng |
12 tháng |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
3 USD
|
3 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.5 USD/m2/năm |
0.5 USD/m2/năm |
Management payment method
|
3 /12 tháng |
3 /12 tháng |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.11 USD |
0.11 USD |
Electricity normal
|
0.06 USD |
0.06 USD |
Electricity off peaktime
|
0.02 USD |
0.02 USD |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.65 USD/m3 |
0.65 USD/m3 |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.55 USD/m3 |
0.55 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
có
|
có |
상세
|
Bac Giang성 - 베-한 산업단지
|
Bac Giang성 - 베-한 산업단지
|