Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ |
Location
|
Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
|
Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
Area
|
Total area
|
200 ha |
200 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2055
|
2055 |
Investors (Manufacture)
|
Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng
|
Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng |
Scope of investment
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp |
fill-rate
|
42%
|
42% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Hà Nội 71km
|
Cách Hà Nội 71km |
Airport
|
Cách Sân bay Nội Bài 60km
|
Cách Sân bay Nội Bài 60km |
Station
|
Cách Ga Việt Trì 19km
|
Cách Ga Việt Trì 19km |
Sea port
|
Cách Cảng Hải Phòng 190km
|
Cách Cảng Hải Phòng 190km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Traffic Network
|
Main road
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Internal road
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Power
|
Power Supply
|
22kV và 35kV |
22kV và 35kV |
Standard power supply capacity
|
2 x 20 MVA |
2 x 20 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
3000m3/ngày đêm |
3000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
4.900VNĐ/m2/năm |
4.900VNĐ/m2/năm |
Land leasing term
|
2055 |
2055 |
land-level
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land deposit
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
Không có
|
Không có |
Management price
|
Management fee
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Management payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
2.871 VNĐ/kWh |
2.871 VNĐ/kWh |
Electricity normal
|
1.555 VNĐ/kWh |
1.555 VNĐ/kWh |
Electricity off peaktime
|
1.007 VNĐ/kWh |
1.007 VNĐ/kWh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
11.500 VNĐ/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Sewage treatment output standard
|
Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Other fee
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
상세
|
Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
|