로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà
Location Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Area Total area 162,33 Ha 162,33 Ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 10/03/2021 10/03/2021
Investors (Manufacture)
Scope of investment Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện
fill-rate 0 0
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km
Airport Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km
Station Ga đường sắt: 2km Ga đường sắt: 2km
Sea port Cách Cảng Hải Phòng 180km Cách Cảng Hải Phòng 180km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Chiều rộng mặt đường 48m Chiều rộng mặt đường 48m
Internal road Chiều rộng mặt đường 24m Chiều rộng mặt đường 24m
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity 2x63MVA 2x63MVA
Water Plant Water Plant 6.000m3/ngày đêm 6.000m3/ngày đêm
Max capacity 10000m3/day 10000m3/day
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 4.000 m3/ ngày đêm 4.000 m3/ ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 95 -100 USD 95 -100 USD
Land leasing term 2071 2071
land-level Level A Level A
Land payment method Thanh toán một lần theo tiến độ Thanh toán một lần theo tiến độ
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0,5 USD/m2/năm 0,5 USD/m2/năm
Management payment method 3 tháng một lần 3 tháng một lần
Electricity price Electricity peaktime 2.871 VNĐ 2.871 VNĐ
Electricity normal 1.555 VNĐ 1.555 VNĐ
Electricity off peaktime 1.007 VNĐ 1.007 VNĐ
Electricity payment method hàng tháng hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 15.800 VNĐ/m3 15.800 VNĐ/m3
Water payment method Theo tháng Theo tháng
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee Theo cấp độ nước thải đầu vào Theo cấp độ nước thải đầu vào
Sewage treatment payment method theo tháng theo tháng
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
상세 Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc
요청 양식  
약속 예약