Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) |
Location
|
Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Area
|
Total area
|
269.48 ha |
269.48 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
Mật độ cây xanh >15% |
Mật độ cây xanh >15% |
Green rate
|
12,45 |
12,45 |
Operation time
|
2007
|
2007 |
Investors (Manufacture)
|
Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
|
Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty |
Scope of investment
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
fill-rate
|
99
|
99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km
Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km
Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 70km;
|
To Noi Bai International airport: 70km; |
Station
|
|
|
Sea port
|
Hai Phong port: 140km
|
Hai Phong port: 140km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
Đồng bộ 4-6 lanes |
Đồng bộ 4-6 lanes |
Internal road
|
2 lanes |
2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Standard power supply capacity
|
32MVA |
32MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
10.000m3/ngày |
10.000m3/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
3.000m3/ngày |
3.000m3/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
107 USD |
107 USD |
Land leasing term
|
2057 |
2057 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
5 USD
|
5 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.5 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Bac Ninh 성 Que Vo II 공업단지
|
Bac Ninh 성 Que Vo II 공업단지
|