로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT
Location KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Area Total area 198 198
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture) 31 Nhà Đầu tư 31 Nhà Đầu tư
Scope of investment Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp
fill-rate 30 % 30 %
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km
Airport To Noi Bai International airport: 60km To Noi Bai International airport: 60km
Station YES YES
Sea port Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 24&14m, Number of lane:2lanes Width: 24&14m, Number of lane:2lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 63MVA 63MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 20.000m3/ngày 20.000m3/ngày
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 5.000m3/ngày 5.000m3/ngày
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 65-85 USD 65-85 USD
Land leasing term 2057 2057
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
요청 양식  
약속 예약