Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH Đại Dương
|
Công ty TNHH Đại Dương |
Location
|
Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
|
Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương |
Area
|
Total area
|
136ha |
136ha |
Area available for rent
|
101.53 ha |
101.53 ha |
Vacant area
|
Updating |
Updating |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2007
|
2007 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ
|
Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ |
fill-rate
|
Updating
|
Updating |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km
|
Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km |
Airport
|
Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km
|
Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km |
Station
|
Cách ga Cao Xá 2km
|
Cách ga Cao Xá 2km |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Updating
|
Updating |
Traffic Network
|
Main road
|
30 - 33m |
30 - 33m |
Internal road
|
13,5 - 17,5m |
13,5 - 17,5m |
Power
|
Power Supply
|
2 nguồn cung 22KV và 35 KV |
2 nguồn cung 22KV và 35 KV |
Standard power supply capacity
|
Updating |
Updating |
Water Plant
|
Water Plant
|
20.000m3/ ngày đêm |
20.000m3/ ngày đêm |
Max capacity
|
Updating |
Updating |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
2.000m3/day |
2.000m3/day |
Internet Telecom
|
Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê
|
Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
90 USD/ m2 |
90 USD/ m2 |
Land leasing term
|
2057 |
2057 |
land-level
|
Updating |
Updating |
Land payment method
|
Một lần |
Một lần |
Land deposit
|
Updating |
Updating |
Land minimum plot area
|
10.000m2 |
10.000m2 |
Factory
|
Updating
|
Updating |
Management price
|
Management fee
|
20.000 VNĐ/m2/ năm |
20.000 VNĐ/m2/ năm |
Management payment method
|
Updating |
Updating |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
3.383 VNĐ/kwh |
3.383 VNĐ/kwh |
Electricity normal
|
1.853 VNĐ/kwh |
1.853 VNĐ/kwh |
Electricity off peaktime
|
1.210 VNĐ/kwh |
1.210 VNĐ/kwh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
14.500 VNĐ/m3 |
14.500 VNĐ/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương |
Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
18.500 VNĐ/m3 |
18.500 VNĐ/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Updating |
Updating |
Sewage treatment output standard
|
Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) |
Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) |
Other fee
|
Updating
|
Updating |
상세
|
Hai Duong성- Lai Cach 산업단지
|
Hai Duong성- Lai Cach 산업단지
|