Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam
|
Công ty CP Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam |
Location
|
Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
|
Phường Cộng Hòa, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương |
Area
|
Total area
|
201ha |
201ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
70ha |
70ha |
Green rate
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Operation time
|
2058
|
2058 |
Investors (Manufacture)
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Scope of investment
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… |
fill-rate
|
65%
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thành phố Hải Dương 30km
|
Cách thành phố Hải Dương 30km |
Airport
|
Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km
|
Cách sân bay Cát Bi 55km; Cách sân bay Nội Bài 75km |
Station
|
Cách ga Hải Dương 30km
|
Cách ga Hải Dương 30km |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km
|
Cách cảng Hải Phòng 55km, Cách cảng Cái Lân 73km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
Traffic Network
|
Main road
|
34m (4 làn) |
34m (4 làn) |
Internal road
|
22m - 31m (2 làn) |
22m - 31m (2 làn) |
Power
|
Power Supply
|
22KV |
22KV |
Standard power supply capacity
|
30MVA |
30MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Max capacity
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
3.500m3/ ngày đêm |
3.500m3/ ngày đêm |
Internet Telecom
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
70-90 USD |
70-90 USD |
Land leasing term
|
2058 |
2058 |
land-level
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land deposit
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
0.7 USD/m2/ năm |
0.7 USD/m2/ năm |
Management payment method
|
Hàng năm |
Hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD/kWh |
0.1 USD/kWh |
Electricity normal
|
0.05 USD/kWh |
0.05 USD/kWh |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD/kWh |
0.03 USD/kWh |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.65 USD/m3 |
0.65 USD/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.7 USD/m3 |
0.7 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
상세
|
Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Cộng Hoà - Hải Dương
|