Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần Xuân Cầu – Lạch Huyện
|
Công ty cổ phần Xuân Cầu – Lạch Huyện |
Location
|
Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng |
Area
|
Total area
|
752ha |
752ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
01/04/2021
|
01/04/2021 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
các ngành hàng xuất khẩu, dịch vụ logistic, xây dựng kho bãi, kho ngoại quan,...
|
các ngành hàng xuất khẩu, dịch vụ logistic, xây dựng kho bãi, kho ngoại quan,... |
fill-rate
|
0
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thủ đô Hà Nội 131 km
|
Cách thủ đô Hà Nội 131 km |
Airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 149 km, Cách sân bay quốc tế Cát Bi 25km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 149 km, Cách sân bay quốc tế Cát Bi 25km |
Station
|
|
|
Sea port
|
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
|
|
Internal road
|
|
|
Power
|
Power Supply
|
|
|
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
|
|
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
|
|
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
|
|
Management payment method
|
|
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
|
|
Electricity normal
|
|
|
Electricity off peaktime
|
|
|
Electricity payment method
|
|
|
Electricity other info
|
|
|
Water clean
|
Water price
|
|
|
Water payment method
|
|
|
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
|
|
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
|
|
Sewage treatment output standard
|
|
|
Other fee
|
|
|
详细
|
Khu công nghiệp và Khu phi thuế quan Xuân Cầu - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp và Khu phi thuế quan Xuân Cầu - Hải Phòng
|