Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau
|
Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau |
Location
|
Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau
|
Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau |
Area
|
Total area
|
145,5 |
145,5 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2008
|
2008 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản,
|
Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản, |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km
|
Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km |
Airport
|
Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km
|
Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km |
Station
|
|
|
Sea port
|
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
|
|
Internal road
|
|
|
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
6000m3/ngày |
6000m3/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4000m3/ngày |
4000m3/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
40 |
40 |
Land leasing term
|
Thời hạn dự án |
Thời hạn dự án |
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
hàng năm |
hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Bảo hiểm: có
|
Bảo hiểm: có |
详细
|
Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau
|
Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau
|