正在加载,请稍等...

比较:

Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế

Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế

省/市 - 县/区: - 县/区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Huế Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Huế
Location Xã Lộc Tiến, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Xã Lộc Tiến, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Area Total area 659,06ha 659,06ha
Area available for rent
Vacant area 624ha 624ha
Green rate
Operation time
Investors (Manufacture) Nakamoto, Sunjin, Billion Max Nakamoto, Sunjin, Billion Max
Scope of investment Các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp lắp ráp (ô tô, truyền hình lớn, máy vi tính), các dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp phụ trợ, sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới, sản xuất linh kiện, máy móc y tế, dược phẩm Các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp lắp ráp (ô tô, truyền hình lớn, máy vi tính), các dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp phụ trợ, sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới, sản xuất linh kiện, máy móc y tế, dược phẩm
fill-rate 7% 7%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách Cao tốc La Sơn - Túy Loan 78 km, Cách Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 140 km, Tiếp giáp với Hành lang kinh tế Đông Tây Cách Cao tốc La Sơn - Túy Loan 78 km, Cách Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 140 km, Tiếp giáp với Hành lang kinh tế Đông Tây
Airport Cách sân bay quốc tế Phú Bài 42 km; Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 38 km Cách sân bay quốc tế Phú Bài 42 km; Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 38 km
Station Cách ga Đà Nẵng 40km; Cách ga Huế 55km Cách ga Đà Nẵng 40km; Cách ga Huế 55km
Sea port Cách cảng biển Chân Mây 03 km, Cách Cảng Tiên Sa 47km Cách cảng biển Chân Mây 03 km, Cách Cảng Tiên Sa 47km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Đang cập nhật Đang cập nhật
Traffic Network Main road 36m 36m
Internal road 23,5m 23,5m
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity 2x80 MVA 2x80 MVA
Water Plant Water Plant 11.000m3/ngày đêm 11.000m3/ngày đêm
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 4.900 m3/ngày đêm 4.900 m3/ngày đêm
Internet Telecom đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 38 USD/m2 38 USD/m2
Land leasing term 2078 2078
land-level Đang cập nhật Đang cập nhật
Land payment method Đang cập nhật Đang cập nhật
Land deposit Đang cập nhật Đang cập nhật
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory Factory leasing price
Factory leasing term
Factory level
Factory payment method
Factory scale
Factory deposit
Factory minimum plot area
Management price Management fee 0.4USD/m/năm 0.4USD/m/năm
Management payment method Hàng năm Hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 3.076VNĐ/kWh 3.076VNĐ/kWh
Electricity normal 1.611VNĐ/kWh 1.611VNĐ/kWh
Electricity off peaktime 1.044VNĐ/kWH 1.044VNĐ/kWH
Electricity payment method Hàng tháng Hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 13.653VNĐ/m3 13.653VNĐ/m3
Water payment method Hàng tháng Hàng tháng
Water other info
Sewage treatment price Sewage treatment fee 6.200 VNĐ/m3 6.200 VNĐ/m3
Sewage treatment payment method Hàng tháng Hàng tháng
Sewage treatment input standard Loại B Loại B
Sewage treatment output standard Loại A Loại A
Other fee Đang cập nhật Đang cập nhật
详细 Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế
信息申请表  
时间表