Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
|
|
Location
|
Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
|
Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
Area
|
Total area
|
150 |
150 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2004
|
2004 |
Investors (Manufacture)
|
40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam
|
40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam |
Scope of investment
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
fill-rate
|
99
|
99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km |
Airport
|
To Cat Bi International airport: 12km
|
To Cat Bi International airport: 12km |
Station
|
Ga Hải Phòng: 14km
|
Ga Hải Phòng: 14km |
Sea port
|
Hai Phong port: 17km
|
Hai Phong port: 17km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 34m |
Width: 34m |
Internal road
|
Width: 21.5m |
Width: 21.5m |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
TCKCN VN: 40m3/ day |
TCKCN VN: 40m3/ day |
Max capacity
|
10000m3/ngày |
10000m3/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
1200m3/ngày |
1200m3/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100 USD |
100 USD |
Land leasing term
|
2060 |
2060 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.5 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
详细
|
Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng
|