Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific
|
Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH) và Công ty Cổ phần Hạ tầng Western Pacific |
Location
|
Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh |
Area
|
Total area
|
1000 ha |
1000 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
Mật độ cây xanh >15% |
Mật độ cây xanh >15% |
Green rate
|
10-15% |
10-15% |
Operation time
|
2068
|
2068 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác
|
Công nghiệp sạch và công nghiệp linh kiện điện tử và cơ khí chính xác |
fill-rate
|
99%
|
99% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 38km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 38km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài : 22km
|
Cách sân bay Nội Bài : 22km |
Station
|
Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km
|
Cách Ga Bắc Ninh: 16,5 km |
Sea port
|
Hai Phong port: 145km
|
Hai Phong port: 145km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
40MVA |
40MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
TCKCN-VN: 40m3/ha/day |
TCKCN-VN: 40m3/ha/day |
Max capacity
|
6000m3/day |
6000m3/day |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
6000m3/day |
6000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
150 USD |
150 USD |
Land leasing term
|
2057 |
2057 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land deposit
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
Không có
|
Không có |
Management price
|
Management fee
|
0.5 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Management payment method
|
3 tháng/ 12 tháng |
3 tháng/ 12 tháng |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
상세
|
Bac Ninh 성 - Yen Phong II 산업단지
|
Bac Ninh 성 - Yen Phong II 산업단지
|