로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam

Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Ban quản lý các KCN tỉnh Quảng Nam Ban quản lý các KCN tỉnh Quảng Nam
Location Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Area Total area 50 50
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản; công nghiệp điện, điện tử, may mặc Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản; công nghiệp điện, điện tử, may mặc
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Da Nang City: 10km To Da Nang City: 10km
Airport To International airport Da Nang: 10km To International airport Da Nang: 10km
Station YES YES
Sea port To seaport Tien Sa : 19km To seaport Tien Sa : 19km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 2x40MVA 2x40MVA
Water Plant Water Plant 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 20 USD 20 USD
Land leasing term 2059 2059
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam Khu công nghiệp Trảng Nhật - Quảng Nam
요청 양식  
약속 예약