로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ

Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ vs Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO)
Location Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
Area Total area 135 135
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm…
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km
Airport Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km
Station Yes Yes
Sea port Cách cảng Cần Thơ 3 km Cách cảng Cần Thơ 3 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 200MVA 200MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ
요청 양식  
약속 예약