Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân
|
Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân |
Location
|
Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
|
Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ |
Area
|
Total area
|
400 |
400 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2007
|
2007 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì
|
Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Hanoi City: 80km
|
To Hanoi City: 80km |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 60km
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Station
|
Ga Phủ Đức: 0.5km
|
Ga Phủ Đức: 0.5km |
Sea port
|
Hai Phong port:150km
|
Hai Phong port:150km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 35KV |
Power line: 35KV |
Standard power supply capacity
|
2x40 MVA |
2x40 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
20.000m3/ngày đêm |
20.000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
5.000m3/ngày đêm |
5.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
65 USD |
65 USD |
Land leasing term
|
2057 |
2057 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
|