로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân
Location Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
Area Total area 369ha 369ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2007 2007
Investors (Manufacture)
Scope of investment Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Hanoi City: 80km To Hanoi City: 80km
Airport To Noi Bai International airport: 60km To Noi Bai International airport: 60km
Station Ga Phủ Đức: 0.5km Ga Phủ Đức: 0.5km
Sea port Hai Phong port:150km Hai Phong port:150km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Power Power Supply Power line: 35KV Power line: 35KV
Standard power supply capacity 2x40 MVA 2x40 MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 20.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 5.000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 65 USD 65 USD
Land leasing term 2057 2057
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
상세 Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
요청 양식  
약속 예약