Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm
|
Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm |
Location
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Area
|
Total area
|
189.843 |
189.843 |
Area available for rent
|
132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai |
132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
10% |
10% |
Operation time
|
2011
|
2011 |
Investors (Manufacture)
|
Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International
|
Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International |
Scope of investment
|
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm
|
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm |
fill-rate
|
50%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km |
Airport
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km |
Station
|
Yes
|
Yes |
Sea port
|
Cảng Quốc Tế Long An: 28km
|
Cảng Quốc Tế Long An: 28km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 16m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 16m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
40+63 MVA |
40+63 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
7200 m3/ngày đêm |
7200 m3/ngày đêm |
Max capacity
|
15000 m3/ngày đêm |
15000 m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
5000 m3/ngày đêm |
5000 m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
55-70 USD |
55-70 USD |
Land leasing term
|
2061 |
2061 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
$3
|
$3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
상세
|
Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
|
Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
|