로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An
Location Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An
Area Total area 256 256
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da
fill-rate 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Airport Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km
Station Cách ga Sài Gòn 38km Cách ga Sài Gòn 38km
Sea port Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 19m, Number of lane: 2 lanes Width: 19m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 11000m3/ngày đêm 11000m3/ngày đêm
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 7100m3/ngày đêm 7100m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 55-70 USD 55-70 USD
Land leasing term 2057 2057
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
요청 양식  
약속 예약