로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC)
Location Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh
Area Total area 569.27 ha 569.27 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn
fill-rate 0% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km
Airport To Noi Bai Airport: 80km To Noi Bai Airport: 80km
Station
Sea port To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 63MVA 63MVA
Water Plant Water Plant 19.000m3/day 19.000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity QCVN QCVN
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 50 USD 50 USD
Land leasing term 50 years 50 years
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
요청 양식  
약속 예약