로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình vs Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình

Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình vs Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty CPHH PTKCN Đài Tín Công ty CPHH PTKCN Đài Tín
Location Xã Phú Xuân, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Xã Phú Xuân, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Area Total area 120 120
Area available for rent Updating Updating
Vacant area Updating Updating
Green rate 20% 20%
Operation time 2002 2002
Investors (Manufacture) Công ty Cổ phần Tôn Vikor, Công ty Cổ phần Việt xô Gas, Công ty TNHH Poong Shin Vina, Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng, Công ty ắc quy KORNAM, Công ty TNHH may Nien Hsing Việt Nam, Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam, Công ty TNHH dệt MEINA MEINA, Công ty TNHH Công thương nghiệp TAIHUA Việt Nam,.... Công ty Cổ phần Tôn Vikor, Công ty Cổ phần Việt xô Gas, Công ty TNHH Poong Shin Vina, Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng, Công ty ắc quy KORNAM, Công ty TNHH may Nien Hsing Việt Nam, Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam, Công ty TNHH dệt MEINA MEINA, Công ty TNHH Công thương nghiệp TAIHUA Việt Nam,....
Scope of investment Công nghiệp cơ khí điện tử, chế biến nông sản, sản xuất vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng Công nghiệp cơ khí điện tử, chế biến nông sản, sản xuất vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng
fill-rate 65% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách Hà Nội 100km Cách Hà Nội 100km
Airport Cách Sân bay Nội Bài 120km Cách Sân bay Nội Bài 120km
Station Ga Nam Định 17km Ga Nam Định 17km
Sea port Cách Cảng Hải Phòng 75km Cách Cảng Hải Phòng 75km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Updating Updating
Traffic Network Main road 24 - 26m: 2 làn 24 - 26m: 2 làn
Internal road 15 - 24m: 2 làn 15 - 24m: 2 làn
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 35KV 35KV
Water Plant Water Plant Updating Updating
Max capacity Updating Updating
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity Updating Updating
Internet Telecom Updating Updating
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term 50 năm 50 năm
land-level Updating Updating
Land payment method Một lần Một lần
Land deposit Updating Updating
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory Không có Không có
Management price Management fee Updating Updating
Management payment method Updating Updating
Electricity price Electricity peaktime Updating Updating
Electricity normal Updating Updating
Electricity off peaktime Updating Updating
Electricity payment method Hàng tháng Hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price Updating Updating
Water payment method Hàng tháng Hàng tháng
Water other info Nhà máy nước thành phố Thái Bình Nhà máy nước thành phố Thái Bình
Sewage treatment price Sewage treatment fee Updating Updating
Sewage treatment payment method Hàng tháng Hàng tháng
Sewage treatment input standard Level C Level C
Sewage treatment output standard Loại B - TCVN -1995 Loại B - TCVN -1995
Other fee Updating Updating
상세 Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình
요청 양식  
약속 예약