로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ

Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Việt Nam - Korea Công ty cổ phần Việt Nam - Korea
Location Xã Từ Đà, An Đạo, huyện phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Xã Từ Đà, An Đạo, huyện phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Area Total area 100 100
Area available for rent
Vacant area mật độ cây xanh lớn hơn 10% mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Green rate
Operation time 2015 2015
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
fill-rate 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Hanoi City: 90km To Hanoi City: 90km
Airport To Noi Bai International airport: 60km To Noi Bai International airport: 60km
Station yes yes
Sea port Hai Phong port:180km Hai Phong port:180km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology
Traffic Network Main road Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity 63 MVA 63 MVA
Water Plant Water Plant
Max capacity 8000m3/ngày đêm 8000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 6500m3/ngày đêm 6500m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term 2065 2065
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ
요청 양식  
약속 예약