로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà

Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH Hoàn Cầu Vân Phong Công ty TNHH Hoàn Cầu Vân Phong
Location 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Area Total area 207.9 207.9
Area available for rent 104 104
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture) 47 investors 47 investors
Scope of investment Chế biến nông lâm sản; sản xuất dăm gỗ; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản, phụ phẩm thủy sản; sản xuất vật liệu xây dựng; đóng tàu; gia công - sản xuất cơ khí phụ trợ đóng tàu Chế biến nông lâm sản; sản xuất dăm gỗ; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản, phụ phẩm thủy sản; sản xuất vật liệu xây dựng; đóng tàu; gia công - sản xuất cơ khí phụ trợ đóng tàu
fill-rate 0.5 0.5
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Nha Trang CIty 45km To Nha Trang CIty 45km
Airport To International Airport Cam Ranh 75 km To International Airport Cam Ranh 75 km
Station To station Ninh Hoa 16 km To station Ninh Hoa 16 km
Sea port To seaport Cam Ranh 35km To seaport Cam Ranh 35km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 58m, Number of lane: 4 lanes Width: 58m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 22m, Number of lane: 2lanes Width: 22m, Number of lane: 2lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 2x40MVA 2x40MVA
Water Plant Water Plant 9.000m3/ngày đêm 9.000m3/ngày đêm
Max capacity 20.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 6.000m3/ngày đêm 6.000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 35 USD 35 USD
Land leasing term 2063 2063
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà
요청 양식  
약속 예약