Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH một thành viên phát triển đô thị và khu công nghiệp IDICO (IDICO-URBIZ)
|
Công ty TNHH một thành viên phát triển đô thị và khu công nghiệp IDICO (IDICO-URBIZ) |
Location
|
Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Area
|
Total area
|
448.5 ha |
448.5 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 năm ( 1998-2048)
|
50 năm ( 1998-2048) |
Investors (Manufacture)
|
Công ty TNHH JOOWON VINA, Công ty TNHH HWASEUNG VINA,…
|
Công ty TNHH JOOWON VINA, Công ty TNHH HWASEUNG VINA,… |
Scope of investment
|
Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; Sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; Điện, điện tử; Sản xuất, gia công giày da, may mặc; Chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; Các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm
|
Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; Sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; Điện, điện tử; Sản xuất, gia công giày da, may mặc; Chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; Các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm |
fill-rate
|
100%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 50 km; thành phố Biên Hòa: 40km; thành phố Vũng Tàu: 60km
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 50 km; thành phố Biên Hòa: 40km; thành phố Vũng Tàu: 60km |
Airport
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 15 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 55 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 15 km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
Cảng Sài Gòn: 48 km, cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 22km; cảng Gò Dầu: 15 km
|
Cảng Sài Gòn: 48 km, cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 22km; cảng Gò Dầu: 15 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2
|
đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
4 làn xe |
4 làn xe |
Internal road
|
2 làn xe |
2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
103 MVA |
103 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
22000m3/day |
22000m3/day |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
4000m3/day |
4000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
170 |
170 |
Land leasing term
|
2048 |
2048 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 tháng |
12 tháng |
Land deposit
|
10% |
10% |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
$3
|
$3 |
Management price
|
Management fee
|
1 USD/m2 |
1 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.13 USD |
0.13 USD |
Electricity normal
|
0.07 USD |
0.07 USD |
Electricity off peaktime
|
0.04 USD |
0.04 USD |
Electricity payment method
|
theo tháng |
theo tháng |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Tháng |
Tháng |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.32 USD/m3 |
0.32 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
theo tháng |
theo tháng |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
상세
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch I - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch I - Đồng Nai
|