로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai

Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Location Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
Area Total area 697,39 ha 697,39 ha
Area available for rent
Vacant area
Green rate 12% 12%
Operation time 2008 2008
Investors (Manufacture)
Scope of investment ​- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp ​- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp
fill-rate 98% 98%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô)
Airport Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô )
Station Ga Biên Hoà: 30 km Ga Biên Hoà: 30 km
Sea port Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô)
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology hard soil hard soil
Traffic Network Main road Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe
Internal road 2 làn xe 2 làn xe
Power Power Supply 110/22KV 110/22KV
Standard power supply capacity 50 MVA 50 MVA
Water Plant Water Plant 20.000m3 /ngày đêm. 20.000m3 /ngày đêm.
Max capacity 120000m3/ngày 120000m3/ngày
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 14.000m3/ngày 14.000m3/ngày
Internet Telecom ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s.
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 160 - 180 USD/m2 160 - 180 USD/m2
Land leasing term Đến 2058 Đến 2058
land-level
Land payment method Linh hoạt Linh hoạt
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area
Factory Factory leasing price
Factory leasing term
Factory level
Factory payment method
Factory scale
Factory deposit
Factory minimum plot area
Management price Management fee 1 USD/m2 1 USD/m2
Management payment method Hàng năm Hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.12 USD 0.12 USD
Electricity normal 0.067 USD 0.067 USD
Electricity off peaktime 0.044USD 0.044USD
Electricity payment method hàng tháng hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0,5/m3 0,5/m3
Water payment method hàng tháng hàng tháng
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.3 2USD/m3 0.3 2USD/m3
Sewage treatment payment method hàng tháng hàng tháng
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
상세 Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
요청 양식  
약속 예약