Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
|
|
Location
|
xã Yên Sơn, xã Bắc Lũng huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang
|
xã Yên Sơn, xã Bắc Lũng huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang |
Area
|
Total area
|
309,8 ha |
309,8 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 năm
|
50 năm |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,
|
Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ, |
fill-rate
|
0
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Quốc lộ 1A, QL 37, cách Hà Nội 70km
|
Quốc lộ 1A, QL 37, cách Hà Nội 70km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài 76km
|
Cách sân bay Nội Bài 76km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 83km
|
Cách cảng Hải Phòng 83km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
2 x 15m 4 làn xe |
2 x 15m 4 làn xe |
Internal road
|
15m 2 làn xe |
15m 2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
22Kv |
22Kv |
Standard power supply capacity
|
157 MVA |
157 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
24600m3/ngày đêm |
24600m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
|
|
Internet Telecom
|
Kết nối đầy đủ dịch vụ, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư
|
Kết nối đầy đủ dịch vụ, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100 |
100 |
Land leasing term
|
50 năm |
50 năm |
land-level
|
Loại A |
Loại A |
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
Theo quy định của Ban quản lý và Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang |
Theo quy định của Ban quản lý và Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang |
Management payment method
|
|
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
|
|
Electricity normal
|
|
|
Electricity off peaktime
|
|
|
Electricity payment method
|
|
|
Electricity other info
|
|
|
Water clean
|
Water price
|
|
|
Water payment method
|
|
|
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
|
|
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
Loại B |
Loại B |
Sewage treatment output standard
|
Loại A |
Loại A |
Other fee
|
có
|
có |
상세
|
Bac Giang성 - Yen Son - Bac Lung 산업단지
|
Bac Giang성 - Yen Son - Bac Lung 산업단지
|