로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương

Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung
Location Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Area Total area 50.55 50.55
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản - thực phẩm; điện và điện tử; may mặc và giày da; công nghiệp nhẹ và bao bì; lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản - thực phẩm; điện và điện tử; may mặc và giày da; công nghiệp nhẹ và bao bì; lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải
fill-rate 0.85 0.85
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km
Airport Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km
Station Cách ga Sài Gòn 45 km Cách ga Sài Gòn 45 km
Sea port Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 5000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 4000m3/ngày đêm 4000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 30 USD 30 USD
Land leasing term 2055 2055
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương
요청 양식  
약속 예약