로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình vs Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình

Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình vs Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer
Location xã Lạc Thịnh, xã Yên Lạc, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình xã Lạc Thịnh, xã Yên Lạc, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
Area Total area 220 ha 220 ha
Area available for rent 130 ha 130 ha
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture) GREENTEX VINA GREENTEX VINA
Scope of investment sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, khu vườn ươm công nghệ. Công nghiệp công nghệ cao công nghệ phầm mềm, điện, điện tử sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, khu vườn ươm công nghệ. Công nghiệp công nghệ cao công nghệ phầm mềm, điện, điện tử
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Hanoi City: 90km, To Hoa Binh city: 70km To Hanoi City: 90km, To Hoa Binh city: 70km
Airport To Noi Bai International airport: 90km; To Cat Bi - Hai Phong: 190km To Noi Bai International airport: 90km; To Cat Bi - Hai Phong: 190km
Station Yes Yes
Sea port Hai Phong port: 190km Hai Phong port: 190km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Internal road Width: 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 22/35/110KV Power line: 22/35/110KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 40m3/ha/day 40m3/ha/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 15-35USD 15-35USD
Land leasing term 50 years 50 years
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh - Hòa Bình
요청 양식  
약속 예약