로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Khánh Phú - Ninh Bình vs Khu công nghiệp Khánh Phú - Ninh Bình

Khu công nghiệp Khánh Phú - Ninh Bình vs Khu công nghiệp Khánh Phú - Ninh Bình

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp
Location Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
Area Total area 334 334
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Cơ khí sửa chữa, lắp ráp, đóng tàu, nhà máy thép, sản xuất vật liệu cao cấp, nhà máy phân đạm, kho tàng và dịch vụ hậu cần cảng Cơ khí sửa chữa, lắp ráp, đóng tàu, nhà máy thép, sản xuất vật liệu cao cấp, nhà máy phân đạm, kho tàng và dịch vụ hậu cần cảng
fill-rate 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Ninh Bình 7km, Hà Nội 100km Cách thành phố Ninh Bình 7km, Hà Nội 100km
Airport Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km
Station Yes Yes
Sea port
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Internal road Number of lane: 2lanes Number of lane: 2lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 40-50 USD 40-50 USD
Land leasing term 2054 2054
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Khánh Phú - Ninh Bình Khu công nghiệp Khánh Phú - Ninh Bình
요청 양식  
약속 예약