Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Lệ Trạch (Đài Loan)
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Lệ Trạch (Đài Loan) |
Location
|
Phường Hội Hợp, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Phường Hội Hợp, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Area
|
Total area
|
150 |
150 |
Area available for rent
|
65 |
65 |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2010
|
2010 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất các linh kiện điện tử, bản mạch điện tử, linh phụ kiện máy vi tính; Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông..
|
Sản xuất các linh kiện điện tử, bản mạch điện tử, linh phụ kiện máy vi tính; Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông.. |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km
|
Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km |
Airport
|
Cách sân bay Nội Bài khoảng 35 km
|
Cách sân bay Nội Bài khoảng 35 km |
Station
|
Nằm sát tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai – Công Minh (Trung Quốc), cách ga Vĩnh Yên 04 km.
|
Nằm sát tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai – Công Minh (Trung Quốc), cách ga Vĩnh Yên 04 km. |
Sea port
|
Cách sảng Cái Lân (Quảng Ninh) 161km
|
Cách sảng Cái Lân (Quảng Ninh) 161km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
110/35/22 kV |
110/35/22 kV |
Standard power supply capacity
|
126 MVA |
126 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
100000m3/ngày đêm |
100000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
20000m3/ngày đêm |
20000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
60 USD |
60 USD |
Land leasing term
|
2060 |
2060 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.05 |
0.05 |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Hội Hợp - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Hội Hợp - Tỉnh Vĩnh Phúc
|