로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương

Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO)
Location Xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Area Total area 212.84 212.84
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture) Hơn 20 doanh nghiệp Hơn 20 doanh nghiệp
Scope of investment Sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; chế biến gỗ; sản xuất thức ăn chăn nuôi; chế biến thủy hải sản, chế biến hạt điều, sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; tái chế phế liệu, phế th Sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; chế biến gỗ; sản xuất thức ăn chăn nuôi; chế biến thủy hải sản, chế biến hạt điều, sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; tái chế phế liệu, phế th
fill-rate 0.6 0.6
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Ho chi Minh City 52 km, Bien Hoa City 25 km To Ho chi Minh City 52 km, Bien Hoa City 25 km
Airport To Airport Tan Son Nhat 55 km To Airport Tan Son Nhat 55 km
Station To station Song Than 12 km To station Song Than 12 km
Sea port To seaport Cat Lai 50 km To seaport Cat Lai 50 km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 25m, Number of lane: 4 lanes Width: 25m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 20000m3/day 20000m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 2800m3/day 2800m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 30 USD 30 USD
Land leasing term 2057 2057
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương
요청 양식  
약속 예약