로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum vs Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum

Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum vs Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum
Location Xã Pôkô- huyện Đắk Tô – Tỉnh Kon Tum Xã Pôkô- huyện Đắk Tô – Tỉnh Kon Tum
Area Total area 149,78 149,78
Area available for rent
Vacant area 100 100
Green rate
Operation time 03-May-2013 03-May-2013
Investors (Manufacture) 1 Công ty cổ phần Tập đoàn Tân Mai đã đầu tư xây dựng nhà máy bột giấy 1 Công ty cổ phần Tập đoàn Tân Mai đã đầu tư xây dựng nhà máy bột giấy
Scope of investment Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
fill-rate 0.3 0.3
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km
Airport To Pleiku airport: 100km To Pleiku airport: 100km
Station
Sea port Quy Nhon Sea Port: 215km Quy Nhon Sea Port: 215km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Internal road Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 380V and 22KV Power line: 380V and 22KV
Standard power supply capacity 2x10MVA 2x10MVA
Water Plant Water Plant 5.000 m3/day 5.000 m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 500m3/day 500m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 25 USD 25 USD
Land leasing term 50 years 50 years
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 2 2
Management price Management fee 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum
요청 양식  
약속 예약