Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam |
Location
|
Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Area
|
Total area
|
200 ha |
200 ha |
Area available for rent
|
196 Ha |
196 Ha |
Vacant area
|
190ha |
190ha |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
Chế biến Lương thực Càng Long, Công ty TNHH J & H Vina
|
Chế biến Lương thực Càng Long, Công ty TNHH J & H Vina |
Scope of investment
|
Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
|
Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác |
fill-rate
|
10%
|
10% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
To Ho Chi Minh city: 128 km; Tra Vinh city: 14km
|
To Ho Chi Minh city: 128 km; Tra Vinh city: 14km |
Airport
|
To Tan Son Nhat Airport: 136km
|
To Tan Son Nhat Airport: 136km |
Station
|
|
|
Sea port
|
Saigon Sea Port: 134km
|
Saigon Sea Port: 134km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
40 MVA |
40 MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
40m3/ha/day |
40m3/ha/day |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
50 USD |
50 USD |
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
3 months |
3 months |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh
|
Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh
|