로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An

Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An vs Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành
Location Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Area Total area 84 84
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture)
Scope of investment Công nghiệp ít ô nhiễm, sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng Công nghiệp ít ô nhiễm, sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng
fill-rate
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km
Airport Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km
Station Cách ga Sài Gòn 28km Cách ga Sài Gòn 28km
Sea port Cách cảng Sài Gòn 30km Cách cảng Sài Gòn 30km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 3200m3/day 3200m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 1500m3/day 1500m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 60 USD 60 USD
Land leasing term 2058 2058
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 10% 10%
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory $3 $3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An
요청 양식  
약속 예약