Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Cổ phần IMG Phước Đông
|
Công ty Cổ phần IMG Phước Đông |
Location
|
huyện Cần Đước, Long An
|
huyện Cần Đước, Long An |
Area
|
Total area
|
128,8ha |
128,8ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 năm
|
50 năm |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Ngành cơ khí, chế biến, chế tạo; Ngành điện tử, viễn thông công nghệ cao; Ngành nghề hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; Ngành dệt may, giày da; Ngành chế biến nông sản, thực phẩm; Ngành nội thất, Vật liệu xây dựng; Ngành công nghiệp phụ trợ; Ngành kho bãi, Logistics, cảng vụ
|
Ngành cơ khí, chế biến, chế tạo; Ngành điện tử, viễn thông công nghệ cao; Ngành nghề hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; Ngành dệt may, giày da; Ngành chế biến nông sản, thực phẩm; Ngành nội thất, Vật liệu xây dựng; Ngành công nghiệp phụ trợ; Ngành kho bãi, Logistics, cảng vụ |
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Giáp Đường tỉnh 826B, Cách Tp. HCM 39 km , Cách Tp. Long An 18 km
|
Giáp Đường tỉnh 826B, Cách Tp. HCM 39 km , Cách Tp. Long An 18 km |
Airport
|
Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 42km
|
Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 42km |
Station
|
|
|
Sea port
|
Giáp sông Vàm Cỏ (dự kiến bố trí cầu cảng phục vụ giao thông thủy) ,Cách cảng Quốc tế Long An 19km ,Cách Cảng Hiệp Phước 30km,Cách cảng Cát Lái 42km ,Cách cảng Cái Mép 69km
|
Giáp sông Vàm Cỏ (dự kiến bố trí cầu cảng phục vụ giao thông thủy) ,Cách cảng Quốc tế Long An 19km ,Cách Cảng Hiệp Phước 30km,Cách cảng Cát Lái 42km ,Cách cảng Cái Mép 69km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
22m ; 4-6 làn xe |
22m ; 4-6 làn xe |
Internal road
|
11-14m ; 2 làn xe |
11-14m ; 2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV – (16 cộng 40)MVA |
110/22KV – (16 cộng 40)MVA |
Standard power supply capacity
|
63MW |
63MW |
Water Plant
|
Water Plant
|
5.000m3/ ngày đêm |
5.000m3/ ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
3.000m3/ngày đêm |
3.000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
Kết nối vào mạng Trạm viễn thông khu vực huyện Cần Đước
|
Kết nối vào mạng Trạm viễn thông khu vực huyện Cần Đước |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
125$-150$/m2 |
125$-150$/m2 |
Land leasing term
|
50 năm |
50 năm |
land-level
|
|
|
Land payment method
|
Đợt 1: Ký Hợp đồng: thanh toán 30% ,Đợt 2: Tháng thứ 02: thanh toán 15% ,Đợt 3: Tháng thứ 04: thanh toán 15% ,Đợt 4: Tháng thứ 06: thanh toán 15% ,Đợt 5: Tháng thứ 08: thanh toán 10% ,Đợt 6: Tháng thứ 10: thanh toán 10% ,Đợt 7: Tháng thứ 12: thanh toán 5% |
Đợt 1: Ký Hợp đồng: thanh toán 30% ,Đợt 2: Tháng thứ 02: thanh toán 15% ,Đợt 3: Tháng thứ 04: thanh toán 15% ,Đợt 4: Tháng thứ 06: thanh toán 15% ,Đợt 5: Tháng thứ 08: thanh toán 10% ,Đợt 6: Tháng thứ 10: thanh toán 10% ,Đợt 7: Tháng thứ 12: thanh toán 5% |
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
5000m2 trở lên |
5000m2 trở lên |
Factory
|
2.8 - 3.5 usd/m2/tháng
|
2.8 - 3.5 usd/m2/tháng |
Management price
|
Management fee
|
0,35 USD/m2 |
0,35 USD/m2 |
Management payment method
|
theo tháng |
theo tháng |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
theo khung giá của nhà nước |
theo khung giá của nhà nước |
Electricity normal
|
theo khung giá của nhà nước |
theo khung giá của nhà nước |
Electricity off peaktime
|
theo khung giá của nhà nước |
theo khung giá của nhà nước |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
|
|
Water clean
|
Water price
|
theo khung giá của nhà nước |
theo khung giá của nhà nước |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0,35$/m3 |
0,35$/m3 |
Sewage treatment payment method
|
theo tháng |
theo tháng |
Sewage treatment input standard
|
loại B |
loại B |
Sewage treatment output standard
|
Loại A ( TCVN) |
Loại A ( TCVN) |
Other fee
|
có
|
có |
상세
|
Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An
|
Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An
|