로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương

Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH VSIP Hải Dương Công ty TNHH VSIP Hải Dương
Location Cẩm Giàng, Hải Dương Cẩm Giàng, Hải Dương
Area Total area 150 150
Area available for rent
Vacant area mật độ cây xanh lớn hơn 10% mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Green rate
Operation time 2016 2016
Investors (Manufacture)
Scope of investment May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử May mặc,giày dép, điện tử,sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
fill-rate 70% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách trung tâm Hà Nội 50Km Cách trung tâm Hà Nội 50Km
Airport To Noi Bai International airport: 80 km; To Noi Bai International airport: 80 km;
Station YES YES
Sea port Hai Phong port: 50km Hai Phong port: 50km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology
Traffic Network Main road Width: 32m, Number of lane: 4 lanes Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes Width: 13m & 23m, Number of lane: 2 lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 30MVA 30MVA
Water Plant Water Plant 10.000 m3/day 10.000 m3/day
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 3.000m3/day 3.000m3/day
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 70 USD 70 USD
Land leasing term 2066 2066
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1 ha 1 ha
Factory 4 USD 4 USD
Management price Management fee 0.2 USD/m2 0.2 USD/m2
Management payment method 3 months/12 months 3 months/12 months
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.56 USD/m3 0.56 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee yes yes
상세 Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương Khu công nghiệp Cẩm Điền Lương Điền - Hải Dương
요청 양식  
약속 예약