Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc |
Location
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Area
|
Total area
|
290 |
290 |
Area available for rent
|
211.64 |
211.64 |
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2004
|
2004 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới…
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… |
fill-rate
|
80%
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km |
Airport
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 18km
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 18km |
Station
|
Ga đường sắt: 2km
|
Ga đường sắt: 2km |
Sea port
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 160km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 160km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Standard power supply capacity
|
126MVA |
126MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
20000m3/day |
20000m3/day |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
8000m3/day |
8000m3/day |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
70 USD |
70 USD |
Land leasing term
|
2054 |
2054 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
5% |
5% |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
4 USD
|
4 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
|