Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang |
Location
|
Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
|
Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
Area
|
Total area
|
131.75 |
131.75 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
2012
|
2012 |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị;
|
Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị; |
fill-rate
|
73%
|
73% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km
|
Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km |
Airport
|
|
|
Station
|
|
|
Sea port
|
Cảng Mỹ Thới: 20km
|
Cảng Mỹ Thới: 20km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
|
|
Internal road
|
|
|
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
80MVA |
80MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
10000/ngày |
10000/ngày |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
6000/ngày |
6000/ngày |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
|
|
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
hàng năm |
hàng năm |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
Bảo hiểm: có
|
Bảo hiểm: có |
상세
|
Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
|
Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
|