로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội vs Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển D.I.A - Hà Tây
Location Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Area Total area 112 112
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 2007 2007
Investors (Manufacture)
Scope of investment
fill-rate 25% 25%
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km
Airport Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 50km
Station Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km Ga Thường Tín: 1km, ga Hà Nội: 25km
Sea port Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km Cảng Hải Phòng: 125km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 135km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology
Traffic Network Main road
Internal road
Power Power Supply Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Standard power supply capacity
Water Plant Water Plant 5000m3/ngày 5000m3/ngày
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price
Land leasing term
land-level
Land payment method
Land deposit
Land minimum plot area
Factory Factory leasing price
Factory leasing term
Factory level
Factory payment method
Factory scale
Factory deposit
Factory minimum plot area
Management price Management fee 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Management payment method hàng năm hàng năm
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A Level A
Other fee Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
상세 Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội Khu công nghiệp Bắc Thường Tín - Hà Nội
요청 양식  
약속 예약