로딩 중 기다려주세요...

비교:

Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà vs Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà

Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà vs Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà

국가 / 도시 - 구/군: - 구/군:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH MTV Đóng tàu Cam Ranh Công ty TNHH MTV Đóng tàu Cam Ranh
Location Thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa Thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Area Total area 200 200
Area available for rent
Vacant area
Green rate
Operation time 50 years 50 years
Investors (Manufacture) Công ty TNHH MTV Đóng tàu Cam Ranh Công ty TNHH MTV Đóng tàu Cam Ranh
Scope of investment Công nghiệp phụ trợ cho ngành đóng tàu, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế biến, thủ công mỹ nghệ Công nghiệp phụ trợ cho ngành đóng tàu, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế biến, thủ công mỹ nghệ
fill-rate 0 0
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City To Nha Trang City 60 km To Nha Trang City 60 km
Airport To Cam Ranh airport 30 km To Cam Ranh airport 30 km
Station Yes Yes
Sea port To seaport Van Phong: 1km To seaport Van Phong: 1km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Internal road Width: 18 m, Number of lane:2lanes Width: 18 m, Number of lane:2lanes
Power Power Supply Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Standard power supply capacity 2x40MVA 2x40MVA
Water Plant Water Plant 9.000m3/ngày đêm 9.000m3/ngày đêm
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 6.000m3/ngày đêm 6.000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 30 USD 30 USD
Land leasing term 2059 2059
land-level Level A Level A
Land payment method 12 months 12 months
Land deposit 0.1 0.1
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Management payment method yearly yearly
Electricity price Electricity peaktime 0.1 USD 0.1 USD
Electricity normal 0.05 USD 0.05 USD
Electricity off peaktime 0.03 USD 0.03 USD
Electricity payment method Monthly Monthly
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method Monthly Monthly
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method Monthly Monthly
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee Yes Yes
상세 Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà
요청 양식  
약속 예약