Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái |
Location
|
Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái
|
Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái |
Area
|
Total area
|
120 ha |
120 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
80 ha |
80 ha |
Green rate
|
Mật độ cây xanh >15% |
Mật độ cây xanh >15% |
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
2 investors
|
2 investors |
Scope of investment
|
Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng.
|
Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng. |
fill-rate
|
15%
|
15% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km
|
Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km |
Airport
|
200 km from Noi bai airport
|
200 km from Noi bai airport |
Station
|
Yen Bai railway station
|
Yen Bai railway station |
Sea port
|
300km from Hai Phong Sea Port
|
300km from Hai Phong Sea Port |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil
|
Hard soil |
Traffic Network
|
Main road
|
4-6 lanes |
4-6 lanes |
Internal road
|
2 lanes |
2 lanes |
Power
|
Power Supply
|
110/22KV |
110/22KV |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
4000 m3 / days |
4000 m3 / days |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
>2000m3/days |
>2000m3/days |
Internet Telecom
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
IDD, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
20-40 USD |
20-40 USD |
Land leasing term
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
land-level
|
Level B |
Level B |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
5% |
5% |
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
2 USD
|
2 USD |
Management price
|
Management fee
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Management payment method
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A |
Level A |
Other fee
|
yes
|
yes |
상세
|
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
|