Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN |
Location
|
•Quốc lộ N2 xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
•Quốc lộ N2 xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
Area
|
Total area
|
1800 |
1800 |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
|
|
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
|
|
fill-rate
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
|
|
Airport
|
Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km
|
Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km |
Station
|
|
|
Sea port
|
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
- Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao.
|
- Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. |
Traffic Network
|
Main road
|
Hệ thống giao thông đối nội được chủ đầu tư quy hoạch một cách đồng bộ và hiện đại với mạng lưới đường nhựa được phân bố đều khắp KCN có lộ giới từ 26-77m. |
Hệ thống giao thông đối nội được chủ đầu tư quy hoạch một cách đồng bộ và hiện đại với mạng lưới đường nhựa được phân bố đều khắp KCN có lộ giới từ 26-77m. |
Internal road
|
|
|
Power
|
Power Supply
|
110/22 KV - 2 x 40MVA |
110/22 KV - 2 x 40MVA |
Standard power supply capacity
|
|
|
Water Plant
|
Water Plant
|
29.315m³/ngày đêm |
29.315m³/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
24.000m³/ngày. |
24.000m³/ngày. |
Internet Telecom
|
|
|
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
|
|
Land leasing term
|
|
|
land-level
|
|
|
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
|
|
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
Theo BQL Khu công nghiệp |
Theo BQL Khu công nghiệp |
Management payment method
|
|
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
|
|
Electricity normal
|
Theo EVN |
Theo EVN |
Electricity off peaktime
|
|
|
Electricity payment method
|
|
|
Electricity other info
|
|
|
Water clean
|
Water price
|
Theo EVN |
Theo EVN |
Water payment method
|
|
|
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
|
|
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
|
|
Sewage treatment output standard
|
|
|
Other fee
|
|
|
상세
|
Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An
|
Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An
|