|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Developer
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn.
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn. |
|
Location
|
xã Hồng phong, Thụy Hùng và Phú Xá huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
xã Hồng phong, Thụy Hùng và Phú Xá huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
|
Area
|
Total area
|
800ha |
800ha |
|
Area available for rent
|
128,36 ha |
128,36 ha |
|
Vacant area
|
|
|
|
Green rate
|
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
|
Investors (Manufacture)
|
|
|
|
Scope of investment
|
công nghiệp sản xuất điện tử; Công nghệ thông tin; Chế biến hàng tiêu dùng; Chế biến hàng nông lâm sản; Đóng gói bao bì phục vụ xuất khẩu
|
công nghiệp sản xuất điện tử; Công nghệ thông tin; Chế biến hàng tiêu dùng; Chế biến hàng nông lâm sản; Đóng gói bao bì phục vụ xuất khẩu |
|
fill-rate
|
90%
|
90% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Road/center City
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km |
|
Airport
|
To Noi bai Airport: 186km
|
To Noi bai Airport: 186km |
|
Station
|
Ga đồng Đăng
|
Ga đồng Đăng |
|
Sea port
|
to Cai Lan Sea Port 142km
|
to Cai Lan Sea Port 142km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
infrastructure-geology
|
K 0,95
|
K 0,95 |
|
Traffic Network
|
Main road
|
34-37m: 4-6 lands |
34-37m: 4-6 lands |
|
Internal road
|
12-16m: 2 lands |
12-16m: 2 lands |
|
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
|
Standard power supply capacity
|
126MVA |
126MVA |
|
Water Plant
|
Water Plant
|
5.000m3/day |
5.000m3/day |
|
Max capacity
|
35.000m3/day - sông Kỳ Cùng |
35.000m3/day - sông Kỳ Cùng |
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
3.000m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
3.000m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
20-30 USD |
20-30 USD |
|
Land leasing term
|
50 years |
50 years |
|
land-level
|
Level A |
Level A |
|
Land payment method
|
12 months |
12 months |
|
Land deposit
|
10% |
10% |
|
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
|
Factory
|
$2
|
$2 |
|
Management price
|
Management fee
|
0.2USD/m2 |
0.2USD/m2 |
|
Management payment method
|
Monthly |
Monthly |
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
|
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
|
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
|
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
|
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
|
Sewage treatment input standard
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
|
Sewage treatment output standard
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Other fee
|
Yes
|
Yes |
|
상세
|
Khu Chế xuất Đồng Đăng - Lạng Sơn
|
Khu Chế xuất Đồng Đăng - Lạng Sơn
|