お待ちください...

比較する:

Van Trung工業地帯 - バクザン省 vs Van Trung工業地帯 - バクザン省

Van Trung工業地帯 - バクザン省 vs Van Trung工業地帯 - バクザン省

州/市 - 地区: - 地区:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Developer Công ty TNHH FuGiang Công ty TNHH FuGiang
Location xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
Area Total area 426 426
Area available for rent 300 300
Vacant area 50 50
Green rate 20% 20%
Operation time 14/12/2006 14/12/2006
Investors (Manufacture) 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… 25investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)…
Scope of investment Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì
fill-rate 0.7 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Road/center City Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn Cách thành phố Hà Nội 40km, quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn
Airport Cách sân bay Nội Bài 45 km Cách sân bay Nội Bài 45 km
Station
Sea port cảng Hải Phòng 110km cảng Hải Phòng 110km
INFRASTRUCTURE:
infrastructure-geology Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Traffic Network Main road 4 làn xe 4 làn xe
Internal road 2 làn xe 2 làn xe
Power Power Supply 22/110KV 22/110KV
Standard power supply capacity 63MVA 63MVA
Water Plant Water Plant 18.000m3/ngày đêm 18.000m3/ngày đêm
Max capacity
Sewage Treatment System sewage-treatment-capacity 12.000m3/ngày đêm 12.000m3/ngày đêm
Internet Telecom ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Land leasing Land leasing price 100 USD 100 USD
Land leasing term 2067 2067
land-level Level A Level A
Land payment method hàng năm hàng năm
Land deposit 0.05 0.05
Land minimum plot area 1ha 1ha
Factory 3 3
Management price Management fee 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Management payment method hàng quý hàng quý
Electricity price Electricity peaktime 0.11USD 0.11USD
Electricity normal 0.06 USD 0.06 USD
Electricity off peaktime 0.02 USD 0.02 USD
Electricity payment method hàng tháng hàng tháng
Electricity other info EVN EVN
Water clean Water price 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Water payment method hàng tháng hàng tháng
Water other info Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Sewage treatment price Sewage treatment fee 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Sewage treatment payment method hàng tháng hàng tháng
Sewage treatment input standard Level B Level B
Sewage treatment output standard Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Other fee
詳細 Van Trung工業地帯 - バクザン省 Van Trung工業地帯 - バクザン省
リクエストフォーム  
ご予約