|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Developer
|
Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA
|
Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA |
|
Location
|
Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
Area
|
Total area
|
249.75ha |
249.75ha |
|
Area available for rent
|
181.2 ha |
181.2 ha |
|
Vacant area
|
181.2 ha |
181.2 ha |
|
Green rate
|
11% |
11% |
|
Operation time
|
2071
|
2071 |
|
Investors (Manufacture)
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
|
Scope of investment
|
Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị
|
Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị |
|
fill-rate
|
0%
|
0% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Road/center City
|
Cách Thủ đô Hà Nội 33 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 33 km |
|
Airport
|
Sân bay Nội Bài 47km
|
Sân bay Nội Bài 47km |
|
Station
|
Ga Gia Lâm 28km
|
Ga Gia Lâm 28km |
|
Sea port
|
Cảng Hải Phòng 74km
|
Cảng Hải Phòng 74km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
infrastructure-geology
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
|
Traffic Network
|
Main road
|
50m |
50m |
|
Internal road
|
24.5m |
24.5m |
|
Power
|
Power Supply
|
Trạm biến áp 110/22KV |
Trạm biến áp 110/22KV |
|
Standard power supply capacity
|
Công suất 2x63MVA |
Công suất 2x63MVA |
|
Water Plant
|
Water Plant
|
15.000m3/ngày đêm |
15.000m3/ngày đêm |
|
Max capacity
|
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
9.000m3/ngày đêm |
9.000m3/ngày đêm |
|
Internet Telecom
|
Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN
|
Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN |
|
LEASING PRICE:
|
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
120 USD/m2 |
120 USD/m2 |
|
Land leasing term
|
2071 |
2071 |
|
land-level
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Land payment method
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Land deposit
|
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
|
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
|
Factory
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
|
Management price
|
Management fee
|
0,7USD/m2/năm |
0,7USD/m2/năm |
|
Management payment method
|
Hàng năm |
Hàng năm |
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
2.871 VNĐ/kWh |
2.871 VNĐ/kWh |
|
Electricity normal
|
1.555 VNĐ/kWh |
1.555 VNĐ/kWh |
|
Electricity off peaktime
|
1.007 VNĐ/kWh |
1.007 VNĐ/kWh |
|
Electricity payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
|
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
|
Water clean
|
Water price
|
15.000 VNĐ/m3 |
15.000 VNĐ/m3 |
|
Water payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
|
Water other info
|
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
Từ 6.500 VNĐ/m3 |
Từ 6.500 VNĐ/m3 |
|
Sewage treatment payment method
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
|
Sewage treatment input standard
|
B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
|
Sewage treatment output standard
|
A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
|
Other fee
|
Đang cập nhật
|
Đang cập nhật |
|
詳細
|
Thuận Thành工業団地I - Bắc Ninh省
|
Thuận Thành工業団地I - Bắc Ninh省
|