Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
|
|
Location
|
xã Tân Hưng và Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang.
|
xã Tân Hưng và Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Area
|
Total area
|
105,3 ha |
105,3 ha |
Area available for rent
|
|
|
Vacant area
|
|
|
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 năm
|
50 năm |
Investors (Manufacture)
|
|
|
Scope of investment
|
Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,
|
Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ, |
fill-rate
|
0
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách thủ đô Hà Nội 65km
|
Cách thủ đô Hà Nội 65km |
Airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 60 km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 60 km |
Station
|
có
|
có |
Sea port
|
Cách cảng Hải Phòng 110 km
|
Cách cảng Hải Phòng 110 km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
|
|
Traffic Network
|
Main road
|
4 làn xe |
4 làn xe |
Internal road
|
2 làn xe |
2 làn xe |
Power
|
Power Supply
|
22Kv |
22Kv |
Standard power supply capacity
|
36MVA |
36MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
2400m3/ngày đêm |
2400m3/ngày đêm |
Max capacity
|
|
|
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
1700m3/ngày đêm |
1700m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
Kết nối đầy đủ dịch vụ, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư
|
Kết nối đầy đủ dịch vụ, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
100 USD |
100 USD |
Land leasing term
|
50 năm |
50 năm |
land-level
|
Loại A |
Loại A |
Land payment method
|
|
|
Land deposit
|
|
|
Land minimum plot area
|
1 ha |
1 ha |
Factory
|
Factory leasing price
|
|
|
Factory leasing term
|
|
|
Factory level
|
|
|
Factory payment method
|
|
|
Factory scale
|
|
|
Factory deposit
|
|
|
Factory minimum plot area
|
|
|
Management price
|
Management fee
|
|
|
Management payment method
|
|
|
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
Theo quy định của nhà nước |
Theo quy định của nhà nước |
Electricity normal
|
Theo quy định của nhà nước |
Theo quy định của nhà nước |
Electricity off peaktime
|
Theo quy định của nhà nước |
Theo quy định của nhà nước |
Electricity payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Electricity other info
|
EVN Bắc Giang |
EVN Bắc Giang |
Water clean
|
Water price
|
Theo quy định của nhà nước |
Theo quy định của nhà nước |
Water payment method
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Water other info
|
|
|
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
theo quy định của Ban quản lý khu công nghiệp |
theo quy định của Ban quản lý khu công nghiệp |
Sewage treatment payment method
|
|
|
Sewage treatment input standard
|
Loại B |
Loại B |
Sewage treatment output standard
|
Loại A |
Loại A |
Other fee
|
có
|
có |
詳細
|
Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang
|