Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Developer
|
Công ty Quản lý khai thác Khu công nghiệp Phố Nối A
|
Công ty Quản lý khai thác Khu công nghiệp Phố Nối A |
Location
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Area
|
Total area
|
596 |
596 |
Area available for rent
|
420 |
420 |
Vacant area
|
25 |
25 |
Green rate
|
|
|
Operation time
|
50 years
|
50 years |
Investors (Manufacture)
|
200 investors (Japan 25, Korean 15, China 10, Bristish 3,…)
|
200 investors (Japan 25, Korean 15, China 10, Bristish 3,…) |
Scope of investment
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm...
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm... |
fill-rate
|
0.8
|
0.8 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Road/center City
|
Cách trung tâm Hà Nội: 24 km
|
Cách trung tâm Hà Nội: 24 km |
Airport
|
To Noi Bai International airport: 45km
|
To Noi Bai International airport: 45km |
Station
|
YES
|
YES |
Sea port
|
Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km
|
Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
infrastructure-geology
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Traffic Network
|
Main road
|
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Internal road
|
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
Power
|
Power Supply
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Standard power supply capacity
|
4x63MVA |
4x63MVA |
Water Plant
|
Water Plant
|
|
|
Max capacity
|
15000m3/ngày đêm |
15000m3/ngày đêm |
Sewage Treatment System
|
sewage-treatment-capacity
|
6000m3/ngày đêm |
6000m3/ngày đêm |
Internet Telecom
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Land leasing
|
Land leasing price
|
65-85 USD |
65-85 USD |
Land leasing term
|
2054 |
2054 |
land-level
|
Level A |
Level A |
Land payment method
|
12 months |
12 months |
Land deposit
|
0.1 |
0.1 |
Land minimum plot area
|
1ha |
1ha |
Factory
|
3
|
3 |
Management price
|
Management fee
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Management payment method
|
yearly |
yearly |
Electricity price
|
Electricity peaktime
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Electricity normal
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Electricity off peaktime
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Electricity payment method
|
Monthly |
Monthly |
Electricity other info
|
EVN |
EVN |
Water clean
|
Water price
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Water payment method
|
Monthly |
Monthly |
Water other info
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Sewage treatment price
|
Sewage treatment fee
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Sewage treatment payment method
|
Monthly |
Monthly |
Sewage treatment input standard
|
Level B |
Level B |
Sewage treatment output standard
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Other fee
|
Yes
|
Yes |
詳細
|
Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên
|
Khu công nghiệp Phố Nối A - Hưng Yên
|